MOQ: | 1 |
Giá cả: | $159-193 |
Loại màn hình | Đèn LED (bảng điều khiển TN) |
Nghị quyết | 1920×1080 Full HD |
Độ sáng | 2000 cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản | 3000:1 |
Thời gian phản ứng | 5ms |
Tùy chọn CPU | Intel Core i3 thế hệ thứ 3 (i3/i5/i7 tùy chọn) |
Tần số | 2.0GHz đến 3.9GHz (có thể cấu hình) |
Các lõi | Nền lõi kép |
Loại RAM | DDR3 (4GB/8GB/16GB tùy chọn) |
Cổng USB | 6× USB |
Các đầu ra video | VGA, HDMI, DVI, S-Video |
Âm thanh | Jack tai nghe, jack microphone ra |
Mạng lưới | 1000Mbit LAN + WiFi (802.11 b/g/n) |
Điện vào | 100-240V AC, 50/60Hz phổ biến |
Điện năng lượng | 12V DC, 6A, 60W |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 40°C |
Nhiệt độ lưu trữ | -20°C đến 60°C |
MOQ: | 1 |
Giá cả: | $159-193 |
Loại màn hình | Đèn LED (bảng điều khiển TN) |
Nghị quyết | 1920×1080 Full HD |
Độ sáng | 2000 cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản | 3000:1 |
Thời gian phản ứng | 5ms |
Tùy chọn CPU | Intel Core i3 thế hệ thứ 3 (i3/i5/i7 tùy chọn) |
Tần số | 2.0GHz đến 3.9GHz (có thể cấu hình) |
Các lõi | Nền lõi kép |
Loại RAM | DDR3 (4GB/8GB/16GB tùy chọn) |
Cổng USB | 6× USB |
Các đầu ra video | VGA, HDMI, DVI, S-Video |
Âm thanh | Jack tai nghe, jack microphone ra |
Mạng lưới | 1000Mbit LAN + WiFi (802.11 b/g/n) |
Điện vào | 100-240V AC, 50/60Hz phổ biến |
Điện năng lượng | 12V DC, 6A, 60W |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 40°C |
Nhiệt độ lưu trữ | -20°C đến 60°C |